Có 1 kết quả:
安危 ān wēi ㄚㄋ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
an nguy, sự an toàn
Từ điển Trung-Anh
(1) safety and danger
(2) safety
(2) safety
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0